Có 2 kết quả:
鉚工 mǎo gōng ㄇㄠˇ ㄍㄨㄥ • 铆工 mǎo gōng ㄇㄠˇ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) riveter
(2) worker with rivets
(2) worker with rivets
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) riveter
(2) worker with rivets
(2) worker with rivets
Bình luận 0